Công ty Hải Đăng chuyên nhập khẩu và phân phối Máy Cấp Nhiệt Bể Bơi SIRAC Series LSQ chất lượng tốt, giá cả cạnh tranh nhất thị trường !
Thông số kỹ thuật của Máy Cấp Nhiệt Bể Bơi SIRAC Series LSQ chi tiết như sau:
1☆ Tên sản phẩm/Tên gọi khác
Máy Cấp Nhiệt Bể Bơi SIRAC Series LSQ
2☆ Thông tin sản phẩm
Thông số chi tiết máy cấp nhiệt bể bơi SIRAC Series LSQ
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của các sản phẩm máy cấp nhiệt SIRAC Series LSQ:
Thông tin | LSQ015RP | LSQ02RP | LSQ025RP | LSQ03RP | LSQ04RP |
Outlet water rated temp/Nhiệt độ nước ra định mức (℃) | 27 | ||||
Outlet water max temperature/Nhiệt độ nước ra tối đa (℃) | 60 | ||||
Heating capacity A20℃/ Công suất làm nóng ở nhiệt độ môi trường 20℃ (KW) | 6 | 8 | 10 | 13 | 17 |
Power Input A20℃/ Công suất đầu vào ở nhiệt độ môi trường 20℃(KW) | 1.2 | 1.6 | 1.9 | 2.5 | 3.3 |
Heating capacity A15℃/ Công suất làm nóng ở nhiệt độ môi trường 15℃ (KW) | 5 | 7 | 8 | 11 | 15 |
Power Input A15℃/ Công suất đầu vào ở nhiệt độ môi trường 15℃ (KW) | 1.1 | 1.5 | 1.8 | 2.4 | 3.2 |
Power supply(V/Ph/Hz) | 220V/1/50 | 220(380)V/1(3)/50 | |||
Compressor type/ Loại máy nén | Hitachi xoay | Hitachi cuộn | |||
Compressor Qty/ Số lượng máy nén | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Cabinet Material/ Chất liệu vỏ máy | Thép mạ kẽm sơn tĩnh điện/Thép không gỉ | ||||
Defrosting Device/ Thiết bị rã đông | Van đảo chiều 4 cửa | ||||
Refrigerant Type/ Loại chất làm lạnh | R407C | ||||
Pipe size (inch)/ Loại kích thước ống (inch) | 2 | ||||
Water flow rate/ Lưu lượng nước (m3/h) | 2.7 | 3.5 | 4.2 | 5 | 6 |
Dimension/Kích thước (DxRxC) | 960*450*560 | 960*450*560 | 1200*560*610 | 750*690*860 | 750*690*1060 |
Air Discharge/ Hướng quạt gió | horizontal/ Ngang | ||||
Ambient Air Range/ Phạm vi nhiệt độ không khí xung quanh | -10 ℃ TO -40 ℃ | ||||
Noise Da(B)/ Độ ồn dBA | 48 | 49 | 51 | 53 | 55 |
Weight/ Cân nặng(kg) | 60 | 65 | 90 | 115 | 140 |
Thông số chi tiết máy cấp nhiệt bể bơi SIRAC Series LSQ
Thông tin | LSQ05RP | LSQ10RP | LSQ15RP | LSQ20RP | LSQ25RP |
Outlet water rated temp/Nhiệt độ nước ra định mức (℃) | 27 | ||||
Outlet water max temperature/Nhiệt độ nước ra tối đa (℃) | 60 | ||||
Heating capacity A20℃/ Công suất làm nóng ở nhiệt độ môi trường 20℃ (KW) | 20 | 40 | 50 | 80 | 100 |
Power Input A20℃/ Công suất đầu vào ở nhiệt độ môi trường 20℃(KW) | 3.8 | 7.6 | 9.6 | 15.2 | 19.2 |
Heating capacity A15℃/ Công suất làm nóng ở nhiệt độ môi trường 15℃ (KW) | 17 | 35 | 43 | 70 | 86 |
Power Input A15℃/ Công suất đầu vào ở nhiệt độ môi trường 15℃ (KW) | 3.6 | 7.4 | 9 | 14.8 | 18 |
Power supply(V/Ph/Hz) | 380V/3/50 | ||||
Compressor type/ Loại máy nén | Copeland | ||||
Compressor Qty/ Số lượng máy nén | 1 | 2 | 2 | 4 | 2 |
Cabinet Material/ Chất liệu vỏ máy | Thép mạ kẽm sơn tĩnh điện/Thép không gỉ | ||||
Defrosting Device/ Thiết bị rã đông | Van đảo chiều 4 cửa | ||||
Refrigerant Type/ Loại chất làm lạnh | R407C | R417A | |||
Pipe size (inch)/ Loại kích thước ống (inch) | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 |
Water flow rate/ Lưu lượng nước (m3/h) | 7.5 | 13 | 16 | 24 | 30 |
Dimension/Kích thước (DxRxC) | 1484*730*1060 | 1420*725*1365 | 1380*1380*1660 | 2010*1100*1920 | |
Air Discharge/ Hướng quạt gió | horizontal/ Ngang | Vertial/ Thẳng đứng | |||
Ambient Air Range/ Phạm vi nhiệt độ không khí xung quanh | -10 ℃ TO -40 ℃ | ||||
Noise Da(B)/ Độ ồn dBA | 55 | 58 | 58 | 63 | 63 |
Weight/ Cân nặng(kg) | 150 | 280 | 360 | 630 | 680 |
3☆ Đặc điểm
Đặc điểm nổi bật của máy cấp nhiệt SIRAC Series LSQ
Hiện nay máy cấp nhiệt bể bơi SIRAC Series LSQ được rất nhiều người tiêu dùng lựa chọn cho công trình bể bơi của mình, sản phẩm sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật như:
- Phần vỏ máy được làm bằng chất liệu thép không gỉ, bên ngoài được phủ một lớp sơn tĩnh điện, đem lại độ bền và tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.
- Sử dụng bộ trao đổi nhiệt được làm bằng titanium bền bỉ, có khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là các hóa chất bể bơi.
- Sản phẩm được cấu tạo bởi các bộ phận chính như dàn bay hơi, máy nén, bình ngưng tụ, van tiết lưu cùng một số bộ phận khác như phễu lọc, van kết nối đường ống,…
- Hoạt động bằng cách tận dụng nguồn năng lượng thu từ không khí để chuyển đổi thành nhiệt năng, tiết kiệm nguồn nguyên liệu, thân thiện với môi trường.
- Thiết kế kiểu dáng hiện đại, tinh tế, kích thước nhỏ gọn, dễ dàng vận chuyển, lắp đặt.
- Hoạt động tốt với khoảng mức nhiệt từ -10 ° C và 40 ° C.
- Sử dụng khí ga R407C không chứa Clo, không gây hại cho môi trường.
- Cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp đặt, sử dụng.
4 ☆ Hướng dẫn sử dụng
Liên hệ 0934566654 để được tư vấn phù hợp nhất về nhu cầu của Quý Khách !
5☆ Bảo quản
Nơi khô ráo thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
6 ☆ Nhập khẩu/Phân phối bởi
Hóa chất Hải Đăng – HDCGROUP
☆ Ghi chú khác
HDCGROUP chuyên cung cấp tất cả các loại hóa chất, giao hàng đến tận nhà máy theo giá Dự án đầy đủ chứng chỉ và giấy tờ. Cam kết chất lượng nhận đổi và trả hàng miễn phí!
Tham khảo các hóa chất khác tại đây !
☆Tham khảo
Một số sản phẩm khác tại đây !
☆ Video sản xuất
Tìm hiểu nhiều hơn tại đây !
☆ Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng
Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn cách dùng vui lòng liên hệ 093456.6654 hoặc 093456.1220 để được hỗ trợ nhanh nhất.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với Hóa Chất Hải Đăng!
Reviews
There are no reviews yet.